Tốc độ quay (số vòng/phút – rpm) là một thông số kỹ thuật quyết định trực tiếp đến lưu lượng, cột áp, hiệu suất thủy lực và mức tiêu thụ năng lượng của bơm ly tâm. Đối với bơm ISG50-200A, IRG50-200A, tốc độ quay thường nằm trong khoảng 1450–2900 vòng/phút tùy theo cấu hình thiết kế và công suất động cơ.
Khi tăng tốc độ quay:
Lưu lượng (Q) tăng gần tỷ lệ thuận với tốc độ
Cột áp (H) tăng theo bình phương tốc độ
Ví dụ: tăng tốc độ từ 1450 rpm lên 2900 rpm có thể tăng lưu lượng gấp đôi, nhưng cột áp có thể tăng gấp 4 lần
Tuy nhiên, việc tăng tốc độ vượt giới hạn thiết kế sẽ:
Làm giảm hiệu suất thủy lực do hiện tượng xâm thực (cavitation) xảy ra sớm hơn
Tăng ma sát, tăng nhiệt, gây mòn nhanh vòng bi, phớt cơ khí
Gây rung và ồn lớn, giảm tuổi thọ bơm
Giảm tốc độ quay giúp:
Tiết kiệm năng lượng đáng kể vì công suất tiêu thụ tỷ lệ với lập phương tốc độ quay
Vận hành êm hơn, giảm lực tác động cơ khí
Tuy nhiên:
Nếu tốc độ quay quá thấp, lưu lượng và áp lực đầu ra không đủ đáp ứng nhu cầu
Có nguy cơ không vượt qua tổn thất ma sát hệ thống, gây hiện tượng “chạy khô”
Bơm IRG50-200A thường dùng trong hệ tuần hoàn nước nóng, nơi tốc độ dòng chảy cần ổn định và liên tục. Việc điều chỉnh tốc độ quay ảnh hưởng đến:
Tốc độ tuần hoàn nước nóng, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả trao đổi nhiệt
Nếu tốc độ quá thấp: nước nóng lưu thông chậm, dẫn đến mất nhiệt cục bộ, không đủ nhiệt ở đầu cuối hệ thống
Nếu tốc độ quá cao: gây nhiễu động dòng chảy, mất ổn định áp lực, tăng mài mòn cơ khí do nhiệt và lực ly tâm
Ứng dụng biến tần trong hệ thống IRG50-200A cho phép:
Điều chỉnh linh hoạt theo tải nhiệt thực tế
Giữ tốc độ quay ở mức ổn định – tiết kiệm – hiệu quả, giúp duy trì hiệu suất ổn định
Giảm chi phí vận hành và nâng cao tuổi thọ thiết bị
Áp dụng quy luật tương đồng (Affinity Laws) của bơm ly tâm:
Lưu lượng (Q) ∝ tốc độ (N)
Cột áp (H) ∝ tốc độ² (N²)
Công suất (P) ∝ tốc độ³ (N³)
Điều này cho thấy chỉ cần tăng 10% tốc độ quay, công suất tiêu thụ sẽ tăng ~33%, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng khi thay đổi tốc độ.
Sử dụng biến tần điều áp để tăng/giảm tốc độ phù hợp nhu cầu thực tế
Không để bơm quá tốc độ định mức, tránh hiện tượng rung lắc hoặc xâm thực
Đảm bảo mực nước hút và đường ống không gây tổn thất áp lực quá lớn khi thay đổi tốc độ
Ưu tiên tốc độ ổn định trong giải nhiệt an toàn
Nếu hệ tuần hoàn có nhiều điểm hút/xả, nên giữ tốc độ vừa phải để tránh mất cân bằng nhiệt
Dùng cảm biến lưu lượng hoặc áp suất kết hợp biến tần để tự động hóa điều chỉnh tốc độ theo tải thực tế
Mặc dù bơm ly tâm trục đứng ISG50-200A, IRG50-200A là dòng bơm đa năng, hiệu suất cao, được sử dụng rộng rãi trong dân dụng và công nghiệp, tuy nhiên không phải mọi loại lưu chất đều phù hợp để bơm. Để đảm bảo an toàn vận hành, kéo dài tuổi thọ và tránh sự cố kỹ thuật, người dùng cần hiểu rõ các giới hạn kỹ thuật liên quan đến loại lưu chất mà bơm có thể xử lý.
Cánh bơm ly tâm kiểu kín trong ISG50-200A, IRG50-200A không có khả năng xử lý hạt rắn lớn
Nếu hút chất lỏng có cát, đất, vôi, vụn nhựa hoặc hạt thô, cánh sẽ nhanh chóng bị mài mòn, mất cân bằng động
Gây mòn buồng bơm
Làm lệch trục, rung động tăng cao
Giảm tuổi thọ phớt cơ khí và bạc đạn
Chỉ nên dùng cho nước sạch hoặc chất lỏng đã qua lọc sơ cấp
Nếu cần bơm nước thải, bùn loãng nên chuyển sang bơm cánh hở hoặc bơm bùn chuyên dụng
Bơm ISG50-200A, IRG50-200A được thiết kế tối ưu cho chất lỏng có độ nhớt dưới 50 cP (centipoise)
Khi bơm các chất lỏng sệt như dầu nặng, glycerin, mỡ lỏng, nhựa nóng chảy,… hiệu suất bơm sẽ giảm mạnh
Gây quá tải cho động cơ
Lưu lượng không đạt yêu cầu
Nhiệt độ tăng, dễ cháy cuộn dây motor
Không nên sử dụng để bơm chất lỏng có độ nhớt cao
Nếu cần bơm dầu, nên dùng bơm bánh răng hoặc bơm trục vít
Vật liệu tiêu chuẩn của ISG50-200A là gang hoặc thép, còn IRG50-200A là gang/INOX thường
Không phù hợp với axit đậm đặc, kiềm mạnh, nước biển mặn, dung dịch có tính oxy hóa cao
Ăn mòn thân bơm, cánh bơm và trục
Làm rò rỉ phớt cơ khí
Tăng nguy cơ thủng buồng bơm hoặc cháy motor do kẹt cánh
Nếu cần bơm hóa chất, phải đặt hàng theo yêu cầu với vật liệu chuyên dụng: Inox 316, nhựa PP, FRPP, PVDF
Dùng bơm hóa chất chuyên dụng sẽ an toàn hơn
ISG50-200A dùng cho nước thường dưới 80°C
IRG50-200A có phiên bản chịu nhiệt, nhưng giới hạn cũng chỉ tới khoảng 120°C tùy cấu hình
Gây giãn nở nhiệt, làm hở khe kín
Phớt cơ khí bị biến dạng hoặc hư hại
Gioăng cao su lão hóa nhanh
Với nước nóng trên 120°C hoặc dầu truyền nhiệt, nên chọn bơm chịu nhiệt chuyên dụng
Dùng phớt chịu nhiệt, vật liệu gioăng Viton/Kalrez
Không phù hợp để bơm xăng, dầu nhẹ, dung môi hữu cơ dễ cháy như acetone, ethanol, toluene,...
Máy không có thiết kế chống cháy nổ, không có vỏ động cơ phòng nổ
Tăng nguy cơ cháy nổ nếu có tia lửa điện
Hơi bay hơi có thể làm mất áp nhanh, gây cavitation (xâm thực)
Chỉ sử dụng trong môi trường an toàn, không dễ cháy nổ
Nếu bắt buộc dùng, cần chuyển sang bơm chống cháy nổ có cấp Ex hoặc ATEX
Bơm ly tâm trục đứng model ISG50-200A, bơm IRG50-200A cột áp cao 44.5m
13.824.000 VND